Giá Sửa Máy Lạnh Toshiba Tại Nhà Tháng 7/2020
Điện lạnh Bách Khoa Hitech xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sửa máy lạnh Toshiba tại nhà và vật tư linh kiện máy lạnh để quý khách hàng nắm bắt và hình dung được mức giá dịch vụ điện lạnh của công ty chúng tôi
Điều bạn nên biết khi gọi thợ sửa máy lạnh Toshiba
- Không nên tìm những nơi sửa máy lạnh kém chất lượng ngoài đường, nên chọn trung tâm có thương hiệu, có cam kết về sau.
- Tham khảo thông tin trên mạng, tìm hiểu trung tâm có kinh nghiệm bao lâu, đã từng làm cho bao nhiêu khách hàng, có cơ sở rõ ràng không, thắc mắc về sau sẽ liên hệ với ai ?
- Đội ngũ kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao không, thái độ phục vụ của họ như thế nào?
- Trước khi bắt đầu sửa chữa, nên thương lượng rõ ràng giá cả, làm hợp đồng, bảo hành về sau.
- Sau khi sửa chữa, phải cho máy lạnh chạy thử nghiệm ít nhất 01 giờ, nếu có vấn đề phải xử lý ngay sau đó.
- Chế độ bảo hành rõ ràng, ghi rõ từ thời gian nào đến thời gian nào.
Bảng báo giá sửa máy lạnh Toshiba tại nhà tháng 7/2020
STT | Phụ tùng thay thế | C.S | Triệu chứng bệnh | ĐVT | Đơn giá |
(hp) | (Vật tư + công) | ||||
|
|
1-2 | Không vô điện | lần | 350.000 – 500.000 |
|
1-2 | Ko chạy, báo lỗi | lần | 450.000 – 600.000 | |
|
1-2 | Ko chạy, báo lỗi | lần | 550.000 – 850.000 | |
|
1-2 | Lá đảo đứng im | con | 400.000 – 500.000 | |
|
1-2 | Remote ko ăn | con | 350.000 – 380.000 | |
|
1-2 | Lá đảo ko quay | cái | 350.000 – 450.000 | |
|
1-2 | Quạt không quay | cái | 250.000 – 350.000 | |
|
1-2 | Quạt không quay | cái | 400.000 – 500.000 | |
|
1-2 | Quạt không quay | cái | 750.000 – 1tr2 | |
|
1-2 | Quạt không quay | cái | 950.000 – 1tr5 | |
|
1-2 | Dàn lạnh | cái | 300.000 – 350.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | cái | 400.000 – 450.000 | |
|
1-2 | Ko lạnh, kêu | lần | 450.000 – 650.000 | |
|
1-2 | Quạt không quay | cái | 450.000 – 650.000 | |
Dàn nóng |
|
1-2 | Quạt không quay | lần | 750.000 – 950.000 |
|
1-2 | Không chạy, báo lỗi | cái | 450.000 – 480.000 | |
|
1-2 | Block không chạy | cái | 350.000 – 550.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | cái | 600.000 – 700.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | cái | 450.000 – 650.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | cái | 650.000 – 850.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | lần | 600.000 – 900.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | cái | 350.000 – 400.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | bộ | 250.000 – 300.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | bộ | 350.000 – 400.000 | |
|
1-2 | Không lạnh | cái | 800.000 – 1tr | |
|
1-2 | cái | |||
|
|
1-2 | Chảy nước | lần | 150.000 – 300.000 |
|
1-2 | Chảy nước | m | 50.000 – 90.000 | |
|
1-2 | Chảy nước | cái | 1tr5 – 1tr8 | |
|
1 | Không lạnh | máy | 350.000 – 450.000 | |
1.5 | Không lạnh | máy | 400.000 – 500.000 | ||
2 | Không lạnh | máy | 500.000 – 600.000 | ||
|
1 | Không lạnh | máy | 650.000 – 750.000 | |
1.5 | Không lạnh | máy | 700.000 – 800.000 | ||
2 | Không lạnh | máy | 750.000 – 950.000 |
Trên là các bảng giá sửa chữa và vật tư máy lạnh trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:
- Hãng máy lạnh (Panasonic, LG, Samsung,Daikin, Mitsubishi, Reetech, Toshiba…)
- Vị trí dàn nóng máy lạnh
- Loại máy lạnh ( Treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…)
- Địa điểm sửa chữa máy lạnh ( gần trung tâm hoặc vùng ven)
- Thời gian sửa máy lạnh ( ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ …)
Lưu ý:
- Báo giá các dịch vụ bảo trì và sửa chữa trên đều tiến hành tận nhà khách hàng.
- Nhân viên kỹ thuật không tự ý báo giá ngoài khung giá quy định trên website hoặc bản giá nội bộ đã được phê duyệt vì vậy quý khách hoàn toàn tin tưởng. Trường hợp quý khách muốn xác nhận lại báo giá với công ty trước khi đồng ý, vui lòng gọi tổng đài
- Đối với một số hư hỏng không thể tiến hành tại chỗ do thiếu dụng cụ, phụ tùng thay thế hoặc buột phải mang về xưởng dịch vụ gia công, nhân viên sửa chữa sẽ lập phiếu biên nhận ghi rõ thời gian mang đi và thời gian giao trả.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
Tìm trên google
- Giá sửa máy lạnh Toshiba
- Báo giá sửa máy lạnh Toshiba