HOTLINE SỬA MÁY LẠNH BÌNH DƯƠNG 0889.041.777
Tại sao bạn nên chọn dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà Dĩ An của chúng tôi
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Chúng tôi không ngừng nâng cao chất lượng đội ngũ kỹ thuật viên, tăng cường hợp tác đào tạo trung tâm kỹ thuật của các hãng như LG, Panasonic,…
- Sửa chữa nhanh chóng: Dịch vụ hỗ trọ 24/7, gọi nhanh có mặt trong 30 phút.
- Báo giá rõ ràng: Chúng tôi báo giá trước khi thực hiện dịch vụ theo báo giá của công ty liêm yết trên website, không chặt chém
- Hậu mãi chu đáo: Bảo hành dài hạn đến 6 tháng
Sửa máy lạnh tại nhà Dĩ An
- Kiểm tra xì gas, xử lý xì, bơm gas máy lạnh
- Khắc phục máy lạnh chảy nước
- Sửa chữa, thay thế block máy lạnh
- Khắc phục tình trạng máy lạnh yếu lạnh, không lạnh
- Thi công ống đồng, tư vấn lắp đặt máy lạnh đúng kỹ thuật
- Bảo trì, vệ sinh máy lạnh định kỳ
Quy trình sửa máy lạnh tại nhà Dĩ An
- Tiếp nhận thông tin: Tiếp nhận thông tin nhanh chóng qua tổng đài trực tuyến, tư vẫn trực tuyến miễn phí
- Kiểm tra và báo giá: Kiểm tra tình trạng của thiết bị, báo giá theo đơn giá của công ty.
- Tiến hàng sửa chữa: Tiến hành sửa chữa theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật sau khi khách hàng đồng ý khung giá
- Bàn giao thanh toán: Kiểm tra vận hành trước khi bàn giao, dán tem bảo hành và viết phiếu thanh toán.
- Hậu mãi: Chế độ bảo hành dài hạn sau khi sửa chữa.
- Địa chỉ Cơ Sở 1: Cây xăng 75 Đường Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai
- Địa chỉ Cở Sở 2:176 Trần Quốc Toản, Biên Hòa, Đồng Nai
- Biên Hòa
Bảng giá dịch vụ sửa máy lạnh ở Dĩ An Bình Dương
Diễn giải | Công suất | Đơn giá | |
MÁY THƯỜNG | |||
Sửa board máy lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Thay Kapa (Tụ 2 chân) | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Thay Kapa (Tụ 3 chân) | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Quạt dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | ||
Quạt dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 800.000đ | ||
Thay mắt thần | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Thay mô tơ lá đảo | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Hàn xì dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Hàn xì dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ | |
2.0 HP | 480.000đ – 550.000đ | ||
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Thay block máy lạnh | 1.0 HP | 2.200.000đ – 2.500.000đ | |
1.5 HP | 2.500.000đ – 2.800.000đ | ||
2.0 HP | 3.100.000đ – 3.300.000đ | ||
MÁY INVERTER | |||
Sửa board đầu | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Sửa board đuôi | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Quạt dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 1.200.000đ – 1.350.000đ | |
2.0 HP | 1.400.000đ – 1.550.000đ | ||
Quạt dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ | |
2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | ||
Thay mắt thần | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Thay mô tơ lá đảo | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Hàn xì dàn lạnh | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Hàn xì dàn nóng | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ | |
2.0 HP | 580.000đ – 650.000đ | ||
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ | |
2.0 HP | 680.000đ – 750.000đ | ||
Thay block máy lạnh | (Tùy thuộc vào nguồn hàng) | ||
SỬA CHỮA VÀ LINH KIỆN KHÁC | |||
Sửa nghẹt đường thoát nước | 1.0 – 2.0 HP | 150.000đ – 300.000đ | |
Thay gen cách nhiệt + si | 1.0 – 2.0 HP | 50.000đ – 90.000đ | |
Thay bơm thoát nước rời | 1.0 – 2.0 HP | 1.500.000đ – 1.800.000đ | |
Ống đồng + gen + si | 1.0 HP | 180.000đ | |
1.5 – 2.0 HP | 220.000đ | ||
Dây điện | Mét | 10.000đ | |
Ống thoát nước (ruột gà) | Mét | 10.000đ | |
Ống thoát nước (Bình Minh) | Mét | 15.000đ | |
CB + hộp | Cái | 50.000đ | |
Ty bắt tường | 4 cái | 100.000đ | |
Remote đa năng | Cái | 270.000đ | |
KHẮC PHỤC XÌ VÀ NẠP GAS | |||
|
|||
Xử lý xì đầu tán | 1.0 – 2.0 HP | 150.000đ/ lần | |
Nạp ga – R22 (mono) | 1.0 HP | 400.000đ – 500.000đ | |
1.5 HP | 500.000đ – 600.000đ | ||
2.0 HP | 600.000đ – 700.000đ | ||
Nạp ga – 410A – R32 (inverter) | 1.0 HP | 700.000đ – 800.000đ | |
1.5 HP | 800.000đ – 900.000đ | ||
2.0 HP | 850.000đ – 950.000đ | ||
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần | 2.0 – 5.0 HP |
Ghi chú: Tất cả dịch vụ sửa chữa + thay thế linh kiện có thời gian bảo hành từ 3 – 6 tháng
Bảng giá sửa máy lạnh Dĩ An và vật tư máy lạnh trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:
- Hãng máy lạnh (Daikin, Mitsubishi, Reetech, Toshiba, các dòng máy nội địa…)
- Vị trí dàn nóng máy lạnh (Thế cao cần thang, thang dây, khó làm…)
- Không có nguồn cấp nước, nguồn cấp nước ở xa > 10m (nếu vệ sinh máy lạnh)
- Loại máy lạnh (Treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…)
- Địa điểm sửa chữa máy lạnh (Gần trung tâm hoặc vùng ven)
- Thời gian sửa máy lạnh (Ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ…)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.