Cách Đọc Các Thông Số Của Máy Lạnh Nhật Bản – Hướng Dẫn Từ A Đến Z

Huong Dan Doc Thong So May Lanh Nhat

Máy lạnh Nhật Bản là một trong những sản phẩm điện lạnh được nhiều người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng bởi chất lượng tốt, bền bỉ và tiết kiệm điện. Tuy nhiên, để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần nắm được cách đọc các thông số của máy lạnh Nhật Bản.

1. Công suất máy lạnh

Công suất máy lạnh là yếu tố quan trọng nhất cần quan tâm khi lựa chọn sản phẩm. Công suất máy lạnh được thể hiện bằng đơn vị BTU/h (British Thermal Unit/hour). Công suất máy lạnh càng lớn thì khả năng làm lạnh càng mạnh, phù hợp với những căn phòng có diện tích lớn.

Cách tính công suất máy lạnh theo diện tích phòng

Để tính công suất máy lạnh theo diện tích phòng, bạn có thể tham khảo công thức sau:

  • Công suất máy lạnh (BTU/h) = Diện tích phòng (m2) x 600
    Ví dụ: Phòng có diện tích 15m2 thì công suất máy lạnh cần là:
  • Công suất máy lạnh = 15m2 x 600 = 9000 BTU/h
    Cách tính công suất máy lạnh theo số lượng người

Ngoài ra, bạn cũng có thể tính công suất máy lạnh theo số lượng người trong phòng. Cách tính như sau:

  • Công suất máy lạnh (BTU/h) = Số lượng người x 600
    Ví dụ: Phòng có 3 người thì công suất máy lạnh cần là:
  • Công suất máy lạnh = 3 người x 600 = 1800 BTU/h

2. Loại máy lạnh

Máy lạnh Nhật Bản có 2 loại chính là máy lạnh 1 chiều và máy lạnh 2 chiều.

  • Máy lạnh 1 chiều chỉ có chức năng làm lạnh, phù hợp với những vùng có khí hậu nóng.
  • Máy lạnh 2 chiều có chức năng làm lạnh và sưởi ấm, phù hợp với những vùng có khí hậu lạnh.
  • sửa điều hòa

3. Kiểu máy lạnh

Máy lạnh Nhật Bản có 3 kiểu chính là máy lạnh treo tường, máy lạnh âm trần và máy lạnh tủ đứng.

  • Máy lạnh treo tường là loại máy lạnh phổ biến nhất, phù hợp với mọi không gian.
  • Máy lạnh âm trần phù hợp với những căn phòng có diện tích lớn, cần tiết kiệm diện tích.
  • Máy lạnh tủ đứng phù hợp với những căn phòng có diện tích lớn, cần khả năng làm mát nhanh.
  • Sửa điều hòa Hà nội

4. Gas lạnh

Gas lạnh là môi chất làm lạnh trong máy lạnh. Hiện nay, máy lạnh Nhật Bản sử dụng 2 loại gas lạnh chính là R410A và R32.

5. Các tính năng khác

Ngoài các thông số trên, bạn cũng cần quan tâm đến các tính năng khác của máy lạnh Nhật Bản như:

  • Công nghệ Inverter: giúp tiết kiệm điện năng
  • Chế độ ngủ: giúp máy lạnh hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn
  • Chế độ tự động làm sạch: giúp máy lạnh luôn sạch sẽ, hạn chế vi khuẩn
  • Chế độ khử mùi: giúp loại bỏ mùi hôi trong phòng
  • Lưu ý khi đọc các thông số của máy lạnh Nhật Bản

Khi đọc các thông số của máy lạnh Nhật Bản, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Các thông số thường được ghi trên tem nhãn máy lạnh.
  • Một số thông số có thể được viết bằng tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo bảng tra cứu để biết ý nghĩa.
  • Cách lựa chọn máy lạnh Nhật Bản phù hợp

Để lựa chọn được máy lạnh Nhật Bản phù hợp, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Công suất máy lạnh phải phù hợp với diện tích phòng và số lượng người sử dụng.
  • Loại máy lạnh phải phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Kiểu máy lạnh phải phù hợp với không gian.
  • Gas lạnh phải phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Các tính năng khác phải đáp ứng được nhu cầu sử dụng.
  • Trên đây là hướng dẫn cách đọc các thông số của máy lạnh Nhật Bản. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp
5/5 - (11 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *